38 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 |
35 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | KV Brecht | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |