47 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 31 | 12 | 1 | 1 | 0 |
46 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 32 | 24 | 0 | 1 | 0 |
45 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 31 | 6 | 2 | 0 |
44 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 35 | 37 | 7 | 1 | 0 |
43 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 35 | 40 | 4 | 3 | 0 |
42 | Kowloon #33 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 15 | 16 | 1 | 0 | 0 |
42 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 5 | 0 | 1 | 0 |
41 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 9 | 0 | 1 | 0 |
40 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 14 | 0 | 0 | 0 |
38 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 54 | 1 | 0 | 0 |
37 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Lianyungang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Lianyungang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Lianyungang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Lianyungang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |