37 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 21 | 2 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Talsi #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kuldiga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kuldiga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |