49 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 34 | 1 | 4 | 10 | 0 |
47 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 36 | 1 | 2 | 3 | 1 |
46 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 37 | 3 | 11 | 7 | 0 |
45 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 24 | 1 | 3 | 6 | 0 |
44 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 36 | 6 | 12 | 7 | 1 |
43 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 41 | 2 | 14 | 4 | 0 |
42 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 3 | 7 | 10 | 0 |
41 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 36 | 7 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 0 |
40 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 1 | 6 | 14 | 0 |
39 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 1 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva | 29 | 0 | 0 | 7 | 1 |
37 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 0 | 3 | 7 | 0 |
36 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 25 | 1 | 3 | 6 | 0 |
35 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 24 | 1 | 3 | 8 | 0 |
34 | FC Ekranas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 12 | 0 | 2 | 4 | 0 |
33 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 1 | 2 | 2 | 0 |
32 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 1 | 3 | 4 | 0 |
31 | Virvar | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 2 | 3 | 10 | 0 |
31 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |