37 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 1 | 0 |
35 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 4 | 0 |
34 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 11 | 0 | 0 |
33 | FC Islwyn #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 9 | 0 | 0 |
32 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 1 | 0 | 0 |
31 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 19 | 1 | 0 |
30 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 19 | 2 | 0 |
29 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 2 | 1 | 0 |
28 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 4 | 1 | 0 |