46 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 19 | 29 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 33 | 62 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 31 | 69 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 48 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 40 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 34 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 37 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 30 | 49 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 25 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 16 | 13 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 11 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |