Paulis Zīverts: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
46lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]10010
45lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]360040
44lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]360010
43lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]390030
42lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]361020
41lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]340030
40lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]350000
39lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]340061
38lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4]360010
37lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]360020
36lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]360010
35lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11]300000
34lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11]220010
33lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]612050
32lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]381020
31lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]340020
30lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16]320010
29lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16]310071
28lv FC Salaspils #25lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16]50000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 28 2019lv FC Salaspils #25Không cóRSD1 388 016

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của lv FC Salaspils #25 vào thứ sáu tháng 1 20 - 04:38.