49 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 8 | 2 | 3 | 1 | 0 |
48 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 30 | 3 | 18 | 12 | 1 |
47 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 0 | 1 | 15 | 0 |
46 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 26 | 4 | 19 | 10 | 0 |
45 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 28 | 6 | 26 | 8 | 0 |
44 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 21 | 7 | 18 | 13 | 0 |
43 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 29 | 16 | 19 | 10 | 0 |
42 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 30 | 8 | 7 | 15 | 0 |
41 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 17 | 34 | 14 | 0 |
40 | Kiziltepespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 29 | 11 | 16 | 16 | 0 |
39 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 1 | 6 | 1 | 0 |
38 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 31 | 1 | 8 | 1 | 0 |
37 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 36 | 1 | 6 | 1 | 0 |
36 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 3 | 15 | 2 | 0 |
35 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 40 | 1 | 18 | 0 | 0 |
34 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 33 | 0 | 5 | 8 | 0 |
33 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 36 | 1 | 17 | 2 | 0 |
32 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 36 | 4 | 5 | 1 | 0 |
31 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 41 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |