36 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [4.1] | 9 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 14 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |