36 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 15 | 1 | 9 | 9 | 0 |
35 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 25 | 1 | 8 | 16 | 2 |
34 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 26 | 0 | 5 | 11 | 1 |
33 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 28 | 0 | 3 | 12 | 2 |
32 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 28 | 1 | 12 | 15 | 1 |
31 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 29 | 6 | 19 | 13 | 0 |
30 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |