43 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 2 | 9 | 5 | 0 |
42 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 8 | 13 | 9 | 1 |
41 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 7 | 30 | 12 | 0 |
40 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 0 | 10 | 8 | 0 |
39 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 4 | 7 | 6 | 0 |
38 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 4 | 11 | 0 | 0 |
37 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 1 | 11 | 0 | 0 |
36 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 12 | 4 | 7 | 2 | 0 |
35 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rushden United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 55 | 0 | 7 | 5 | 0 |
34 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 6 | 5 | 0 |
33 | FC Kongoussi | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 5 | 40 | 13 | 0 |
33 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |