37 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |
28 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |