38 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 15 | 0 | 2 | 0 |
36 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 18 | 1 | 0 | 0 |
35 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 19 | 0 | 0 | 0 |
34 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 20 | 2 | 1 | 0 |
33 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 26 | 11 | 1 | 0 | 0 |
32 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 16 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | Atletico Tobi S/A | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 15 | 7 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Airai #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |