37 | FC Hsinli #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hsinli #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 32 | 32 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Hsinli #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 10 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Hsinli #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 35 | 29 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Hsinli #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 15 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Hsinli #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 27 | 17 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Hsinli #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 36 | 15 | 0 | 1 | 0 |
30 | Rangers | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Rangers | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Rangers | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |