49 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
48 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 0 | 8 | 0 |
47 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 41 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 37 | 2 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 2 | 0 | 2 | 1 |
44 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 40 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Saint-Joseph #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |