47 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 5 | 5 | 0 |
45 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 6 | 35 | 12 | 0 |
44 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 19 | 1 | 15 | 4 | 1 |
44 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 9 | 0 | 6 | 1 | 0 |
43 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 2 | 15 | 12 | 0 |
42 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 8 | 7 | 0 |
41 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 18 | 0 | 13 | 6 | 0 |
40 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 0 | 14 | 4 | 0 |
39 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 2 | 2 | 4 | 0 |
38 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 19 | 1 | 7 | 0 | 0 |
37 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 2 | 17 | 2 | 0 |
36 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 21 | 5 | 0 |
35 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 2 | 22 | 1 | 0 |
34 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 2 | 7 | 3 | 0 |
33 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 7 | 2 | 0 |
32 | azzurro | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 37 | 0 | 17 | 8 | 0 |
31 | Matsudo | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 28 | 1 | 16 | 6 | 1 |
30 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kowloon #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |