49 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 17 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 38 | 6 | 0 | 0 |
47 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 38 | 6 | 0 | 0 |
46 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 38 | 5 | 1 | 0 |
45 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 38 | 7 | 1 | 0 |
44 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 38 | 11 | 0 | 0 |
43 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 36 | 12 | 0 | 0 |
42 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 40 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 30 | 13 | 0 | 0 |
40 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 38 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 40 | 12 | 0 | 0 |
38 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 38 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Ikot Ekpene #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.1] | 38 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Dosso | Giải vô địch quốc gia Niger [2] | 36 | 18 | 0 | 0 |
36 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 28 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 13 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kanibadam | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 11 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kanibadam | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 1 | 0 | 0 | 0 |