42 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Paramaribo #11 | Giải vô địch quốc gia Suriname [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Daugavpils #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |