51 | AUG SSR | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | AUG SSR | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | AUG SSR | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 |
46 | MXL Inter mgls FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | MXL Inter mgls FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | MXL Inter mgls FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | MXL Inter mgls FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |