38 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 18 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 |