48 | La Rioja #12 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.3] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 26 | 0 | 3 | 2 | 0 |
45 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 1 | 1 | 4 | 0 |
43 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 30 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 1 | 10 | 11 | 0 |
41 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 4 | 23 | 5 | 0 |
40 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 2 | 11 | 11 | 1 |
39 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 0 | 9 | 5 | 0 |
38 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 30 | 3 | 15 | 10 | 0 |
37 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 40 | 1 | 27 | 9 | 0 |
36 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 6 | 30 | 9 | 0 |
35 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 33 | 5 | 20 | 5 | 0 |
34 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 31 | 7 | 31 | 4 | 1 |
33 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 11 | 3 | 8 | 2 | 0 |
32 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 7 | 19 | 9 | 0 |
31 | Bragança Paulista | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [5.1] | 33 | 10 | 19 | 9 | 0 |
30 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |