43 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 4 | 6 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 11 | 6 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 9 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 19 | 18 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |