45 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 24 | 7 | 1 | 0 | 0 |
44 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
43 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 42 | 23 | 1 | 0 | 0 |
42 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 18 | 1 | 0 | 0 |
41 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 40 | 29 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 23 | 2 | 1 | 0 |
39 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 16 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 11 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 16 | 1 | 1 | 0 |
34 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 39 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | Chioggia FC #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 12 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Tukums | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |