48 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 13 | 3 | 20 | 0 | 0 |
47 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 29 | 3 | 34 | 9 | 0 |
46 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 16 | 2 | 24 | 4 | 0 |
46 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 2 | 9 | 12 | 0 |
44 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 12 | 2 | 11 | 10 | 1 |
44 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 9 | 3 | 3 | 6 | 0 |
43 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 2 | 20 | 6 | 1 |
42 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 6 | 28 | 6 | 0 |
41 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 3 | 30 | 17 | 0 |
40 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 31 | 10 | 39 | 11 | 0 |
39 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 7 | 23 | 10 | 0 |
38 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 1 | 9 | 7 | 0 |
37 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 24 | 3 | 13 | 5 | 0 |
36 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 0 | 9 | 5 | 0 |
35 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 2 | 8 | 3 | 0 |
34 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 4 | 5 | 7 | 0 |
33 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 2 | 8 | 9 | 0 |
32 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 4 | 2 | 5 | 0 |
31 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 3 | 7 | 1 | 1 |
30 | Chudand #17 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 3 | 10 | 9 | 0 |
30 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |