47 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 18 | 12 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 11 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 29 | 20 | 1 | 3 | 0 |
44 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 33 | 27 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 35 | 32 | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 34 | 34 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 36 | 30 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 36 | 33 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 35 | 45 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 34 | 38 | 4 | 1 | 0 |
37 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 36 | 33 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 36 | 29 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 32 | 21 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 34 | 25 | 4 | 3 | 0 |
33 | FC Shulin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 36 | 20 | 1 | 1 | 0 |
32 | Ashiaman #4 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
32 | Qiqihar #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Qiqihar #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Qiqihar #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | 让我赢我家幻象姐姐会跳舞 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 让我赢我家幻象姐姐会跳舞 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |