38 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 6 | 5 | 0 |
37 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 3 | 8 | 0 |
36 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Myszków #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |