39 | FC Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 29 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 33 | 29 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 35 | 25 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 34 | 28 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 36 | 33 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Hamrun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 19 | 19 | 0 | 1 | 0 |
33 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Mirage | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |