41 | FC Brasov #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 1 | 1 |
40 | FC Brasov #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 4 | 0 |
39 | FC Brasov #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 1 | 0 |
38 | FC Brasov #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 24 | 4 | 0 |
36 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 1 | 0 | 0 |
33 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 0 | 0 |
32 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 1 | 0 |
31 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 1 | 0 |
30 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 17 | 1 | 0 |
29 | GREEN ROCHAS | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 18 | 3 | 0 |