51 | Athens #9 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 1 | 2 | 2 | 0 |
48 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 3 | 6 | 3 | 0 |
47 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 15 | 0 | 2 | 0 | 0 |
46 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 1 | 10 | 6 | 0 |
45 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 2 | 8 | 0 | 0 |
44 | Tanamera | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 4 | 22 | 7 | 0 |
44 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 2 | 1 | 8 | 0 |
42 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 1 | 3 | 6 | 1 |
41 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 2 | 6 | 0 |
40 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 12 | 3 | 0 |
39 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 3 | 8 | 6 | 0 |
38 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 1 | 7 | 3 | 0 |
37 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 0 | 4 | 3 | 0 |
36 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 40 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 13 | 0 | 2 | 5 | 0 |
33 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Stara Zagora #5 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |