51 | Tuy Hoa | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 17 | 6 | 19 | 0 | 0 |
50 | Tuy Hoa | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 32 | 7 | 14 | 9 | 2 |
49 | Tuy Hoa | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 33 | 14 | 38 | 11 | 2 |
48 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 22 | 9 | 24 | 8 | 0 |
47 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 27 | 2 | 9 | 18 | 0 |
46 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 28 | 5 | 28 | 16 | 0 |
45 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 3 | 20 | 15 | 0 |
44 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 3 | 18 | 14 | 0 |
43 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 5 | 22 | 10 | 2 |
42 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 5 | 28 | 6 | 0 |
41 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 6 | 15 | 17 | 2 |
40 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 4 | 21 | 14 | 0 |
39 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 4 | 24 | 14 | 0 |
38 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 2 | 16 | 10 | 0 |
37 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 1 | 17 | 12 | 1 |
36 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 3 | 17 | 15 | 0 |
35 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 2 | 3 | 1 | 0 |
34 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 2 | 3 | 2 | 0 |
33 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 2 | 2 | 0 |
32 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 19 | 0 | 2 | 1 | 1 |
31 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |