44 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 22 | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 29 | 47 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
42 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 22 | 15 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 27 | 27 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 59 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 3 | 0 |
39 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 52 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 33 | 44 | 3 | 3 | 0 |
37 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 45 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 48 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Naypyidaw | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 35 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 61 | 16 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
33 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 24 | 3 | 0 | 0 |
31 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |