48 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 |
47 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 25 | 9 | 0 | 0 |
46 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 24 | 6 | 0 | 0 |
45 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 20 | 1 | 0 | 0 |
44 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 32 | 2 | 0 | 0 |
43 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 8 | 0 | 0 |
42 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 4 | 0 | 0 |
41 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 24 | 6 | 0 | 0 |
40 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 2 | 0 | 0 |
39 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 31 | 3 | 0 | 0 |
38 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 30 | 7 | 0 | 0 |
37 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 29 | 2 | 0 | 0 |
36 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 21 | 2 | 0 | 0 |
35 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 4 | 0 | 0 |
34 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 7 | 1 | 0 | 0 |
33 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 35 | 1 | 0 | 0 |
32 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 |
31 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK Slavonski Brod #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 |