41 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 32 | 1 | 0 | 15 | 0 |
39 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 31 | 0 | 1 | 9 | 1 |
38 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 29 | 0 | 3 | 12 | 0 |
37 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 32 | 0 | 2 | 10 | 0 |
36 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 36 | 4 | 7 | 7 | 1 |
35 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 37 | 5 | 5 | 7 | 0 |
34 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 35 | 3 | 9 | 9 | 1 |
33 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 33 | 1 | 1 | 8 | 1 |
32 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 37 | 1 | 0 | 8 | 0 |
31 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 34 | 0 | 2 | 6 | 0 |
30 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 0 | 1 | 4 | 0 |
29 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | Al-Qasrayn | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |