48 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 54 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 54 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Portsmouth | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Terre-de-Bas | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Terre-de-Bas | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Terre-de-Bas | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |