44 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
43 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 1 | 20 | 2 | 0 |
42 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 1 | 7 | 3 | 0 |
41 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 26 | 1 | 12 | 0 | 0 |
40 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 4 | 5 | 0 |
39 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 11 | 0 |
38 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 3 | 4 | 3 |
37 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 1 | 4 | 3 | 0 |
36 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 3 | 5 | 0 |
35 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
34 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 3 | 6 | 1 |
32 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Olympique Saint-Denis | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Olympique Saint-Denis | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Olympique Saint-Denis | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Olympique Saint-Denis | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |