49 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | MXL The Red Devils 1878 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 13 | 2 | 0 | 2 | 0 |
43 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 8 | 0 | 1 | 0 |
38 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 5 | 1 | 0 | 0 |
37 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 3 | 1 | 1 | 0 |
36 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | AC Xadhoom! | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |