37 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 32 | 4 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 8 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 3 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 4 | 1 | 4 | 0 |
30 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 41 | 4 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC achtinsk | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |