37 | FC Mindelo #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 4 | 15 | 11 | 0 |
36 | FC Praia #10 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 29 | 4 | 17 | 11 | 0 |
35 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |