39 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Shanghai #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |