37 | FC Rezekne #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 34 | 0 | 2 | 5 | 1 |
36 | FC Rezekne #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 32 | 2 | 11 | 9 | 0 |
35 | FC Rezekne #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 31 | 1 | 3 | 3 | 0 |
34 | FC Rezekne #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Rezekne #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 32 | 2 | 7 | 10 | 1 |
32 | FC Rezekne #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC Rezekne #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |