48 | Jidd Hafs #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Jidd Hafs #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 32 | 1 | 10 | 9 | 0 |
46 | Jidd Hafs #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 1 | 6 | 11 | 0 |
45 | Jidd Hafs #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 2 | 10 | 12 | 0 |
44 | Jidd Hafs #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 27 | 0 | 3 | 7 | 1 |
43 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
40 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 1 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 39 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 36 | 0 | 1 | 8 | 0 |
31 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 40 | 0 | 2 | 9 | 0 |
30 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Miedź Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Miedź Legnica | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |