43 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 17 | 0 | 1 | 0 |
42 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 24 | 13 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |