44 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
41 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 2 | 0 | 3 | 0 |
38 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
34 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 37 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 50 | 0 | 0 | 7 | 1 |