80 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 17 | 0 | 0 |
79 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 26 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
78 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 27 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
77 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
76 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
75 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 26 | 1 | 0 |
74 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
73 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 18 | 1 | 0 |
72 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
71 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 27 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
70 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 18 | 0 | 0 |
69 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 21 | 0 | 0 |
68 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 19 | 0 | 0 |
67 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 19 | 0 | 0 |
66 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 18 | 0 | 0 |
65 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 18 | 0 | 0 |
64 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 6 | 0 | 0 |
63 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 1 | 0 | 0 |
61 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 1 | 0 | 0 |
57 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 13 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 11 | 0 | 0 |
52 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 13 | 0 | 0 |
51 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 20 | 0 | 0 |
50 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
49 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
48 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 20 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |