41 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC North Shore | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
30 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |