37 | FC Riga #67 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 28 | 1 | 9 | 11 | 0 |
36 | FC Riga #67 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 30 | 1 | 4 | 12 | 1 |
35 | FC Riga #67 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 38 | 0 | 5 | 7 | 0 |
34 | FC Riga #67 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 34 | 0 | 8 | 8 | 0 |
33 | FC Riga #67 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 37 | 1 | 3 | 3 | 0 |
32 | FC Riga #67 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Riga #67 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 32 | 0 | 4 | 4 | 0 |
30 | FC Riga #67 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 35 | 0 | 3 | 6 | 0 |
29 | FC Riga #67 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 31 | 0 | 4 | 15 | 1 |