48 | FC Jurmala | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 32 | 0 | 4 | 3 | 0 |
48 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 0 | 11 | 6 | 0 |
46 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 2 | 4 | 0 |
45 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 1 | 12 | 4 | 0 |
44 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 2 | 15 | 7 | 0 |
43 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 2 | 5 | 2 | 0 |
42 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 4 | 9 | 5 | 0 |
41 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 9 | 1 | 5 | 0 | 0 |
40 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 1 | 7 | 1 | 0 |
39 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 22 | 1 | 9 | 1 | 0 |
38 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 3 | 9 | 1 | 1 |
37 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 17 | 2 | 13 | 3 | 0 |
36 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 8 | 3 | 0 |
35 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 8 | 2 | 1 |
34 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 0 | 7 | 7 | 0 |
33 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |