49 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
46 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Pak Chong F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | San Pablo FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Johor Baharu #2 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |