46 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 0 |
45 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 1 | 0 |
44 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 0 |
43 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 0 |
42 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 1 | 0 |
41 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 4 | 0 |
40 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 2 | 0 |
39 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 1 | 0 |
38 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 1 | 0 |
37 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 |
36 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 1 | 0 |
35 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 0 |
34 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 1 | 0 |
33 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 |
32 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 1 | 0 |
31 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 1 | 0 |
30 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 3 | 0 |
29 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 5 | 0 |