43 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |